Biomass boiler cho C-level: 15 điều khoản RFQ & ma trận chấm điểm
Biomass boiler không chỉ là thiết bị tạo hơi, mà là quyết định tài chính và môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, vận hành và ESG. Bài viết này giúp CEO, CFO và COO xây dựng RFQ chặt chẽ với 15 điều khoản trọng yếu và ma trận chấm điểm nhà thầu, giúp bạn sẵn sàng kiểm toán, tuân chuẩn cũng như tối ưu chi phí TOTEX.
Executive summary: Bạn sẽ nhận được gì
Trong 3 trang RFQ và 1 bảng chấm điểm 100 điểm, lãnh đạo nhà máy có thể kiểm soát toàn bộ rủi ro kỹ thuật cũng như pháp lý mà không cần dừng máy dài.
RFQ mẫu gồm 15 điều khoản, chia theo nhóm rủi ro; giảm 20–35 % chi phí hơi so với DO/FO; tuân thủ QCVN 19:2024 & ISO 50001.
>>> Khám phá giải pháp hơi sinh khối chuẩn ESG
Khi nào nên chọn biomass boiler
Biến động giá năng lượng: Khi chi phí DO/FO tăng hơn 20 %/quý, chi phí hơi tăng thêm 15 %, nhiều nhà máy buộc phải tìm giải pháp thay thế bền vững. Theo IEA 2024, xu hướng chuyển sang sinh khối giúp ổn định ngân sách năng lượng trong 3–5 năm.
Mục tiêu ESG & tiêu chuẩn tuân thủ: Từ 2025, các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam phải đáp ứng QCVN 19:2024, ISO 50001 và hệ thống MRV khí thải bắt buộc. Lò hơi sinh khối với hệ đo SCADA–IoT giúp tự động hóa việc đo và chứng minh phát thải theo chuẩn MOIT và Bộ TN&MT.
>>> Xem thêm:
15 điều khoản RFQ bắt buộc (theo nhóm rủi ro)
Mỗi điều khoản là một “chốt” kiểm soát dữ liệu giúp ban lãnh đạo bảo vệ ngân sách trước HĐQT. Khi nhà thầu cam kết bằng số, dự án sẽ minh bạch và đo lường được.
Nhóm kỹ thuật – hiệu suất
- Hiệu suất danh định ≥ 87 % ± 2 %, có chứng nhận hiệu chuẩn.
- Phổ nhiên liệu & độ ẩm (MC %) có đường cong hiệu suất minh chứng.
- Thời gian khởi động < 30 phút, ramp rate đáp ứng < 3 phút/tải.
- Tổn thất & thu hồi nhiệt < 8 %; bắt buộc có economizer & insulation ≥ 50 mm.
Nhóm môi trường – tuân thủ
- Emission guarantees: bụi < 30 mg/Nm³, SOx/NOx theo QCVN 19 & 30.
- Hệ lọc bụi đa tầng hiệu suất 95–99 %, FAT/SAT report có dấu kiểm định.
- Bắt buộc có MRV hoặc CEMS định kỳ, kèm quy trình QA/QC được thẩm định.
Nhóm số hoá – dữ liệu
- SCADA – Data Center: tần suất log > 1 Hz, lưu trữ ≥ 24 tháng, API xuất dữ liệu.
- ISO 50001 readiness: mapping điểm đo, KPI hiệu suất và audit trail theo ISO.
Nhóm nhiên liệu – chuỗi cung ứng
- Nhiên liệu biomass có COA mỗi lô; MC %, ash %, HHV được xác nhận bởi phòng thí nghiệm độc lập.
- Giá nhiên liệu điều chỉnh theo MC và HHV; band ± 10 %/tháng tránh đầu cơ.
Nhóm thương mại – hợp đồng
- Bảo hành hiệu suất tối thiểu 12 tháng; liquidated damages nếu không đạt KPI.
- TOTEX & spares: báo giá trọn vòng đời 10 năm, liệt kê phụ tùng và chi phí bảo trì theo giờ vận hành.
Nhóm vận hành – an toàn
- Đào tạo vận hành ≥ 40 giờ/ca & có checklist hàng ca
- SLA ≥ 98 % uptime, phản hồi sự cố < 2 giờ, có spare parts on-site.
>>> Đặt lịch tư vấn với chuyên gia NAAN
Ma trận chấm điểm nhà thầu (100 điểm)
Bảng chấm điểm giúp C-level so sánh định lượng, minh bạch và bảo vệ quyết định đầu tư trước HĐQT.
Trọng số đề xuất
- Hiệu suất & kỹ thuật: 25 điểm
- Môi trường – tuân thủ: 20 điểm
- Số hoá – SCADA: 15 điểm
- Nhiên liệu – chuỗi cung ứng: 15 điểm
- Tài chính – TOTEX: 15 điểm
- Vận hành – SLA: 10 điểm
Thang điểm và ngưỡng qua vòng
Chấm từ 1–5; yêu cầu đạt tối thiểu 3/5 ở mỗi trụ cột, tổng ≥ 75/100 điểm để lọt shortlist.
Ví dụ thực tế
- Vendor A: 82 điểm – đạt chuẩn QCVN & SCADA đầy đủ.
- Vendor B: 74 điểm – thiếu MRV và không có data realtime.
>>> Xem thêm:
TOTEX, ROI & chi phí hơi minh hoạ
Một dự án chỉ “đáng đầu tư” khi được chứng minh bằng dữ liệu vòng đời.
Khung TOTEX
Tổng vòng đời = CAPEX + O&M + nhiên liệu + xử lý khí thải + SCADA + đào tạo.
CFO nên so sánh TOTEX theo mô hình 10 năm để tính payback đúng đòn bẩy chi phí thực tế.
Ví dụ chi phí hơi (đ/kg hơi)
Case mẫu: sinh khối = 450 đ/kg, DO = 720 đ/kg, FO = 680 đ/kg.
Tiết kiệm 25–35 %, tương đương hàng tỷ đồng/năm với nhà máy 10 TPH.
Nhạy cảm theo độ ẩm & HHV
Độ ẩm tăng 5 % → chi phí hơi tăng ~ 7 %.
Nhà thầu phải cung cấp bảng sensitivity analysis để CFO chủ động kiểm soát rủi ro.
>>> Xem cách NAAN giúp giảm 35% chi phí hơi
Dấu hiệu nhà thầu đáng tin & “cờ đỏ”
Chỉ một sai lầm trong chọn nhà thầu có thể khiến dự án trì trệ hoặc vượt ngân sách 20 %.
Dấu hiệu đáng tin
- Có dự án đạt chuẩn QCVN 19:2024; log SCADA > 12 tháng; SLA ≥ 98 %.
- Có đội bảo trì 24/7 & MRV tuân chuẩn ISO 50001.
Cờ đỏ cần tránh
- Hiệu suất chỉ “tự công bố”, không có đường cong theo MC.
- Không có CEMS hoặc báo cáo QA/QC được xác nhận độc lập.
>>> Xem thêm:
Tuân thủ QCVN & ISO 50001 (audit-ready)
Audit đánh giá quy trình, không đánh giá slide.
Doanh nghiệp cần chuẩn hồ sơ và hệ thống đo theo chuẩn ngay từ đầu.
QCVN 19:2024 & QCVN 30:2012
Giới hạn bụi, SOx/NOx theo Bộ TN&MT; báo cáo định kỳ & nghiệm thu môi trường bắt buộc.
ISO 50001 & data governance
Thiết lập sơ đồ điểm đo, quyền truy cập, và lưu trữ ≥ 24 tháng để phục vụ kiểm toán.
Hệ thống SCADA–IoT giúp liên thông giữa dữ liệu hơi, phát thải và tài chính – biến tuân thủ thành lợi thế ESG.
>>> Biến dữ liệu hơi thành lợi thế cạnh tranh
FAQ
Chi phí hơi biomass boiler so với DO/FO thế nào?
Giảm 20–35 % tùy giá nhiên liệu và độ ẩm MC %. Doanh nghiệp nên so theo TOTEX 10 năm để tính đúng ROI.
Làm sao đảm bảo đạt chuẩn QCVN 19/30?
Chọn nhà thầu có cấu hình lọc bụi đa tầng & MRV chuẩn ISO 50001; có penalty nếu vượt chuẩn.
Tải dao động, lò có ổn định không?
Đặt điều khoản ramp rate và test đáp ứng tải trong RFQ; có log data chứng minh.
Rủi ro dừng máy khi chuyển đổi?
Lập kế hoạch tie-in song song, backup steam để tránh mất sản xuất.
Giới thiệu NAAN & hệ sinh thái dịch vụ
NAAN Group là đơn vị cung cấp giải pháp Low-Carbon as a Service – từ thiết kế, lắp đặt, đến vận hành biomass boiler chuẩn QCVN 19/30 và ISO 50001.
Hệ thống SCADA–Data Center giúp doanh nghiệp quản trị nhiệt & phát thải theo thời gian thực, chuẩn MRV audit-ready.
Ngoài cung ứng hơi, NAAN còn cung cấp nhiên liệu biomass ổn định & dịch vụ O&M chuyên nghiệp cho các ngành giấy, FMCG, bao bì, F&B và gỗ.
>>> Khởi động dự án Low-Carbon với NAAN hôm nay
Kết luận
Biomass boiler là một quyết định chiến lược – không chỉ là mua thiết bị, mà là lựa chọn mô hình năng lượng bền vững cho 10 năm tới. Một bộ RFQ rõ ràng, ma trận chấm điểm minh bạch và dữ liệu đo lường chuẩn ISO–QCVN giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hơi, giảm phát thải và tăng uy tín ESG trước cổ đông, khách hàng, và cơ quan quản lý.
>>> Kiểm soát chi phí hơi và phát thải với NAAN
