cart.general.title

Giá mùn cưa: công thức quy đổi chi phí hơi cho nhà máy

Giá mùn cưa không chỉ là con số mua bán, mà là chỉ số chiến lược quyết định chi phí hơi và lợi nhuận nhà máy. Khi quy đổi đúng, doanh nghiệp có thể kiểm soát chi phí, tối ưu hợp đồng cung ứng và đạt hiệu quả năng lượng bền vững.

Khung khái niệm: “giá mùn cưa” → “chi phí hơi”

Giá mùn cưa là yếu tố đầu vào quan trọng nhất trong bài toán chi phí hơi của nhà máy. Tuy nhiên, giá nhiên liệu không phản ánh toàn bộ chi phí thật. Nhiều doanh nghiệp chỉ tính đơn giá mùn cưa theo tấn mà quên rằng giá hơi phụ thuộc vào nhiều biến số kỹ thuật khác.

Thành phần chi phí chính gồm: nhiên liệu (đ/tấn), vận chuyển, chi phí xử lý ẩm và tro, vận hành – bảo dưỡng (O&M), thất thoát hơi và blowdown. Bên cạnh đó, các thông số kỹ thuật như giá trị nhiệt (LHV/HHV), độ ẩm (%MC), hiệu suất lò, áp suất hơi và enthalpy là những biến ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hơi tính theo đ/kg.

>>> Xem thêm: 

Công thức quy đổi mùn cưa → hơi

Hiểu đúng mối quan hệ năng lượng là bước đầu để tính chính xác chi phí hơi. Quy đổi mùn cưa sang hơi cần dựa vào năng lượng riêng của nhiên liệu (LHV), hiệu suất lò và năng lượng cần để tạo ra 1 kg hơi ở mức áp suất cụ thể.

Công thức tổng quát:

Chi phí 1 kg hơi = (Giá mùn cưa khô ÷ (Hiệu suất × Năng lượng riêng)) + O&M

Ví dụ, nếu giá mùn cưa khô là 1.500 đ/kg, hiệu suất lò đạt 85%, và năng lượng riêng cần để tạo ra 1 kg hơi bão hòa ở 10 barg là 2,78 MJ/kg, thì chi phí hơi khoảng 1.500 ÷ (0,85 × 15/2,78) ≈ 330 đ/kg (chưa bao gồm logistics và O&M).

So sánh 3 mức ẩm:

  • 45% ẩm → chi phí hơi ~420 đ/kg
  • 35% ẩm → chi phí hơi ~350 đ/kg
  • 25% ẩm → chi phí hơi ~310 đ/kg

Sự khác biệt gần 30% giữa hai mức ẩm cho thấy kiểm soát độ ẩm quan trọng không kém việc thương lượng giá.

Sai số thường gặp gồm: dùng HHV thay vì LHV, không bù ẩm thực tế, hoặc bỏ qua thất thoát khí thải – quạt gió – tro xỉ.

>>> NAAN – biến chi phí hơi thành lợi thế cạnh tranh dài hạn cho nhà máy của bạn.

Công thức tính “giá hơi” cho CFO

Một CFO không chỉ cần con số rẻ, mà cần mô hình có thể kiểm chứng, tái lập và audit được. “Giá hơi” phản ánh toàn bộ vòng đời chi phí, từ mua nhiên liệu đến vận hành, xử lý xỉ và khấu hao thiết bị.

Input quan trọng:

  • Giá mùn cưa (đ/tấn khô), độ ẩm (%MC), chi phí logistics (đ/km), phụ gia (vôi, nước).
  • Hiệu suất trung bình 82–88% tuỳ loại lò và vận hành.
  • Suất tiêu hao nhiên liệu (kg mùn cưa/kg hơi) đo bằng logger.

Ví dụ độ nhạy chi phí:

  • Nếu %MC tăng 5% → chi phí hơi tăng 3–5%.
  • Nếu hiệu suất giảm 3% → chi phí tăng 4–6%.

Mô hình này nên được cập nhật định kỳ theo tháng hoặc quý, kết hợp dữ liệu từ SCADA hoặc ISO 50001 để đảm bảo tính nhất quán giữa thực tế và kế hoạch.

>>> Xem thêm: 

Benchmark so sánh với DO/than/LPG

So sánh theo cùng áp suất và sản lượng hơi giúp ban lãnh đạo hiểu rõ ROI khi chuyển sang biomass.

Nhiên liệu

Chi phí hơi (đ/kg)

Phát thải CO₂e (kg/kg hơi)

Dầu DO

1.150–1.300

0,25–0,27

Than đá

650–750

0,30–0,33

LPG

950–1.100

0,22–0,25

Mùn cưa sinh khối

300–400

≈ 0 (CO₂ trung tính)

Ở cùng công suất 10 TPH, chuyển từ DO sang mùn cưa có thể giảm chi phí 25–40%cắt giảm 700–800 tCO₂e/tháng – tương đương 3.500–10.000 USD/tháng nếu quy đổi tín chỉ carbon ở mức 5–15 USD/tCO₂e.

>>> Không chỉ là nhà cung cấp hơi – NAAN là đối tác năng lượng bền vững của doanh nghiệp.

Các yếu tố “kéo – đẩy” giá mùn cưa 2025

Năm 2025, giá mùn cưa chịu tác động kép từ cung – cầu sinh khối và chi phí vận tải nội địa.

Theo World Bank Biomass Price Monitor, biên độ dao động trung bình từ 1.300 –1.700 đ/kg (tại chỗ) tùy vùng và mùa.

Các yếu tố ảnh hưởng chính:

  • Cung & mùa vụ: Mùa khô (tháng 12–4) giá cao hơn 5–10% do khan hiếm nguồn mùn cưa khô.
  • Độ ẩm: Mùn cưa ẩm cao giảm năng lượng hữu ích, làm tăng chi phí hơi 20–30%.
  • Vận chuyển: Chiếm 10–15% chi phí nhiên liệu nếu nhà máy cách nguồn cung >80 km.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: %Ash <1,5%, hạt mịn đều, kích cỡ 2–15 mm, đảm bảo cháy ổn định.

>>> Xem thêm: 

Chiến lược thương lượng nhà cung cấp (LTA 6 tháng)

Để kiểm soát rủi ro giá, doanh nghiệp nên ký hợp đồng dài hạn (LTA) có cơ chế chỉ số, thưởng – phạt rõ ràng và cam kết chất lượng.

Cơ chế index giá:

Neo theo chỉ số DO hoặc điện sinh hoạt (EVN), biên độ ±5%, rà soát lại theo quý.

Ví dụ: nếu giá DO tăng 10%, giá mùn cưa được phép điều chỉnh +5%.

Điều này giúp hai bên chia sẻ rủi ro thay vì bị động.

Moisture band & penalty:

  • MC 30–35% → 100% giá chuẩn
  • MC 35–40% → −5% giá
  • MC >40% → từ chối nhận hàng

QA/QC tại hiện trường:

  • Cân xe, lấy mẫu 3 điểm, test nhanh MC bằng thiết bị cầm tay.
  • Ghi nhận ảnh & dữ liệu logger qua SCADA để lưu bằng chứng.

Khi hợp đồng có điều khoản index + QA, CFO sẽ dễ trình duyệt và tính toán ngân sách hơn.

>>> Kiểm tra baseline phát thải CO₂ & chi phí hơi với đội kỹ sư NAAN.

Kiểm soát chất lượng & số hoá dữ liệu (ISO 50001, SCADA)

Cách tốt nhất để bảo vệ ngân sách là chứng minh được từng đơn vị năng lượng đã được đo, kiểm soát và lưu trữ.

Logger & SCADA:

  • Theo dõi online nhiệt trị, lưu lượng hơi, độ ẩm nhiên liệu.
  • Cảnh báo tự động khi hiệu suất lò giảm >2% so với baseline.

ISO 50001 & MRV:

  • Chuẩn hoá chuỗi dữ liệu từ lò – nhiên liệu – khói – hơi.
  • Giúp báo cáo phát thải, chuẩn bị sẵn sàng cho ETS Việt Nam.

Ứng dụng tại NAAN:

  • SCADA liên kết Data Center giúp theo dõi hiệu suất real-time.
  • Tuân thủ QCVN 19/2024 về khí thải công nghiệp.

>>> Xem thêm: 

FAQ

1. Tính nhanh chi phí 1 kg hơi từ mùn cưa thế nào?

Dùng công thức chuẩn: chi phí hơi = giá nhiên liệu ÷ (hiệu suất × năng lượng riêng).

2. Độ ẩm ảnh hưởng ra sao?

Mỗi +5% MC có thể tăng chi phí 3–5% do năng lượng hữu ích giảm.

3. Khi nào nên ký hợp đồng LTA?

Khi giá biến động >10%/quý hoặc sản lượng hơi >10 TPH.

4. Lò nào phù hợp mùn cưa ẩm cao?

Tầng sôi hoặc ghi xích, có sấy sơ bộ, dễ kiểm soát khí cháy.

5. Làm sao để đo hiệu suất lò chính xác?

Dùng logger lưu 30 ngày, hiệu chuẩn cảm biến nhiệt và lưu lượng định kỳ.

Giới thiệu NAAN

NAAN là đối tác toàn diện trong lĩnh vực năng lượng hơi sinh khối tại Việt Nam. Chúng tôi thiết kế – cung cấp – vận hành lò hơi Biomass, tích hợp SCADA, đạt chuẩn ISO 50001 và QCVN 19:2024.

Ngoài cung cấp hơi trọn gói (Steam-as-a-Service), NAAN còn cung ứng nhiên liệu sinh khối chuẩn spec, hỗ trợ kiểm toán năng lượng, và triển khai các dự án Net Zero cho Unilever, HHP Paper, Doveco, Sinu Vina…

>>>Nhiên liệu thay đổi – chiến lược không đổi: Giảm chi phí, giảm phát thải, chọn NAAN.

Kết luận

Giá mùn cưa không chỉ là con số thương lượng mà là chỉ số chiến lược trong quản trị năng lượng. Khi doanh nghiệp quy đổi đúng, kiểm soát độ ẩm – hiệu suất – phát thải bằng dữ liệu, mỗi tấn mùn cưa đều trở thành lợi thế tài chính thực tế. Với NAAN, chi phí hơi không chỉ giảm – mà còn minh bạch, đo được và bền vững.

>>> Ký hợp đồng hơi – tiết kiệm 25–40% chi phí – cùng NAAN.


Contact Me on messenger
Contact zalo