cart.general.title

Chi phí xử lý bụi mịn: Tổng quan từ đầu tư đến vận hành

Việc xử lý bụi mịn từ ống khói nồi hơi không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc đối với ngành công nghiệp. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và chất lượng môi trường, vấn đề bụi mịn còn kéo theo hàng loạt rủi ro pháp lý và tổn thất tài chính không nhỏ cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn băn khoăn về chi phí xử lý bụi mịn và liệu đây có phải là một gánh nặng. Thực tế, chi phí này bao gồm nhiều yếu tố từ đầu tư ban đầu, vận hành cho đến bảo trì, nhưng nhìn nhận một cách toàn diện, đây lại là một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích lâu dài, góp phần đảm bảo sự tuân thủ pháp luật, nâng cao uy tín thương hiệu và thúc đẩy phát triển bền vững.

Bụi mịn từ ống khói nồi hơi là gì?

Bụi mịn (Particulate Matter - PM) là các hạt vật chất rắn hoặc lỏng có kích thước siêu nhỏ lơ lửng trong không khí. Trong khói thải từ nồi hơi, bụi mịn thường có kích thước từ PM10 (hạt có đường kính nhỏ hơn 10 micromet) đến PM2.5 (hạt có đường kính nhỏ hơn 2.5 micromet) và thậm chí là PM1 (hạt có đường kính nhỏ hơn 1 micromet). Những hạt bụi này được hình thành từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu (than đá, dầu FO, sinh khối, v.v.),

Bụi mịn từ ống khói

Tiêu chuẩn khí thải ống khói công nghiệp tại Việt Nam

Tại Việt Nam, khí thải công nghiệp (bao gồm cả bụi mịn) từ ống khói nồi hơi phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Tiêu biểu là QCVN 19:2024/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ) và các quy định sửa đổi, bổ sung liên quan. Các quy định này đặt ra nồng độ tối đa cho phép của bụi tổng và các chất ô nhiễm khác trong khí thải trước khi xả ra môi trường, nhằm bảo vệ chất lượng không khí.

Chi phí xử lý bụi mịn

Chi phí xử lý bụi mịn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công nghệ xử lý, quy mô hệ thống, và các thiết bị cụ thể được sử dụng. Tuy nhiên, có thể chia chi phí thành hai loại chính: chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.

Chi phí đầu tư ban đầu:

Thiết bị chính:

Quạt hút công nghiệp: Giá dao động từ 10 đến 50 triệu đồng tùy thuộc vào công suất và thương hiệu.

Bộ lọc bụi:

  • Túi vải: Khoảng 20 đến 100 triệu đồng.
  • ESP (Electrostatic Precipitator): Từ 200 triệu đồng trở lên.
  • Cyclone: Rẻ hơn, khoảng 10 đến 30 triệu đồng.
  • Venturi Scrubber: Có thể lên đến 150 triệu đồng.
  • Đường ống dẫn khí thải: Tùy thuộc vào chiều dài và chất liệu, giá từ 5 đến 20 triệu đồng.
  • Hệ thống điều khiển tự động: Nếu có, thêm khoảng 30 đến 70 triệu đồng.

Lưu ý:

Chi phí thiết bị có thể chiếm 60-70% tổng chi phí đầu tư ban đầu 

Chi phí vận hành:

Điện năng: Tiêu thụ điện năng của quạt hút, hệ thống lọc, và các thiết bị khác.
Vật tư tiêu hao: Túi lọc, hóa chất (nếu có), và các vật tư khác cần thay thế định kỳ.
Bảo trì, bảo dưỡng: Chi phí bảo trì, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Nhân công: Chi phí nhân công vận hành và bảo trì hệ thống.

Chi phí cải tạo hệ thống xử lý bụi mịn

Chi phí hệ thống xử lý bụi- Thiết bị chính (hệ thống lọc bụi túi vải, ESP, tháp rửa khí...), quạt hút, đường ống, hệ thống điện điều khiển.Đáng kể. Tùy công suất và công nghệ:
- Vài trăm triệu đến vài tỷ đồng. Ví dụ: Hệ thống lọc bụi túi vải công suất lớn có thể lên đến 300 triệu - 1 tỷ+ VNĐ.
- Lựa chọn công nghệ phù hợp với loại bụi và quy mô sản xuất.
- Nên tham khảo nhiều nhà cung cấp uy tín.
Chi phí lắp đặt và thi công- Chi phí nhân công, vận chuyển, cải tạo mặt bằng, lắp đặt điện nước, đấu nối hệ thống.Khoảng 10% - 30% tổng chi phí thiết bị.- Lập kế hoạch chi tiết, dự trù kinh phí đầy đủ.
- Chọn nhà thầu có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng.
Chi phí vận hành- Điện năng tiêu thụ của quạt hút, bơm, hệ thống điều khiển.
- Nước và hóa chất (nếu có).
Chi phí định kỳ hàng tháng. Có thể chiếm 20% - 40% chi phí vận hành chung của nhà máy nếu hệ thống lớn.- Thiết kế hệ thống tiết kiệm năng lượng.
- Tối ưu hóa quy trình vận hành.
Chi phí bảo trì, thay thế vật tư- Thay thế túi lọc bụi (định kỳ 6-12 tháng/lần tùy loại), bảo dưỡng quạt, bơm, van.
- Chi phí nhân công bảo trì.
Định kỳ hàng quý/năm.
- Túi lọc: Vài triệu đến hàng chục triệu VNĐ/lần thay tùy số lượng và chất liệu.
- Bảo trì chung: Vài chục triệu VNĐ/năm.
- Lập kế hoạch bảo trì định kỳ, dự trữ vật tư thay thế.
- Sử dụng vật tư chất lượng để kéo dài thời gian sử dụng.
Chi phí giám sát, quan trắc- Chi phí quan trắc môi trường định kỳ (do bên thứ ba thực hiện).
- Chi phí vận hành và bảo dưỡng hệ thống quan trắc tự động liên tục (nếu có).
Chi phí định kỳ hàng quý/năm.
- Quan trắc định kỳ: Vài triệu đến vài chục triệu VNĐ/lần.
- Hệ thống online: Chi phí đầu tư hàng trăm triệu, chi phí bảo trì hàng chục triệu/năm.
- Tuân thủ lịch quan trắc theo quy định.
- Đảm bảo thiết bị quan trắc hoạt động chính xác.

Rủi ro về pháp lý khi không bảo vệ môi trường

Vi phạm các quy định về môi trường

1. Vi phạm về Giấy phép môi trường (GPMT) và Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM)

  • Không có GPMT hoặc ĐTM: Nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh có phát sinh bụi mịn thuộc đối tượng phải lập ĐTM hoặc có GPMT. Nếu không có các giấy phép này hoặc không thực hiện đúng các cam kết trong đó (bao gồm cả việc xử lý bụi mịn), doanh nghiệp sẽ vi phạm quy định về bảo vệ môi trường.

  • Không tuân thủ nội dung GPMT/ĐTM: Ngay cả khi có giấy phép, nếu hệ thống xử lý bụi không đạt yêu cầu hoặc không vận hành đúng quy trình dẫn đến nồng độ bụi thải vượt quy chuẩn cho phép, doanh nghiệp vẫn bị coi là vi phạm.

2. Vi phạm quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường

  • Vượt quá giới hạn cho phép: Các hoạt động xả thải bụi mịn phải tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh, đặc biệt là QCVN 05:2013/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh) và QCVN 19:2009/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ). Nếu nồng độ bụi thải, đặc biệt là PM2.5, PM10 vượt quá giới hạn cho phép, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt.

  • Không lắp đặt hoặc vận hành hệ thống quan trắc: Một số cơ sở sản xuất lớn có yêu cầu phải lắp đặt hệ thống quan trắc khí thải tự động, liên tục. Nếu không lắp đặt hoặc hệ thống không hoạt động đúng quy định, cũng là một vi phạm pháp luật.

Các chế tài xử lý vi phạm về bảo vệ môi trường

Xử phạt hành chính

Đây là hình thức phổ biến nhất khi doanh nghiệp không xử lý bụi mịn hoặc xử lý không đạt chuẩn. Mức phạt hành chính được quy định cụ thể trong Nghị định số 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

  • Mức phạt tiền: Tùy theo mức độ vi phạm, nồng độ bụi vượt chuẩn và quy mô phát thải, mức phạt có thể rất cao, từ vài chục triệu đồng đến hàng tỷ đồng.

  • Hình thức xử phạt bổ sung: Cơ sở có thể bị đình chỉ hoạt động một phần hoặc toàn bộ trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ từ 3 tháng đến 12 tháng) để khắc phục vi phạm.

Trách nhiệm hình sự

Trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, gây hậu quả lớn, hành vi xả thải bụi mịn không qua xử lý có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về Tội gây ô nhiễm môi trường (Điều 235).

Trách nhiệm dân sự

  • Bồi thường thiệt hại: Doanh nghiệp có thể bị khởi kiện và buộc phải bồi thường thiệt hại cho các cá nhân, tổ chức bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm bụi mịn (ví dụ: gây bệnh về đường hô hấp, làm hư hại tài sản, ảnh hưởng đến hoạt động nông nghiệp...). Chi phí bồi thường có thể rất lớn và không dễ dàng xác định.

>>> Xem thêm: Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả

Kết luận:

Việc không xử lý bụi mịn từ ống khói nồi hơi không chỉ khiến doanh nghiệp đối mặt với những khoản tiền phạt khổng lồ, nguy cơ đình chỉ hoạt động, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự, mà còn gây ra các chi phí cải tạo tốn kém và không dự kiến trong tương lai. Quan trọng hơn cả, việc ô nhiễm bụi mịn sẽ làm tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, uy tín thương hiệu và khả năng thu hút đầu tư của doanh nghiệp. Những rủi ro về ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) này có thể gây ra thiệt hại vô hình nhưng vô cùng sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và sự bền vững của doanh nghiệp trên thị trường.

Liên hệ NAAN để kiểm tra hiện trạng ống khói nhà máy – Tư vấn miễn phí giải pháp công nghệ xử lý bụi mịn hợp chuẩn

Contact Me on messenger
Contact zalo