Than mùn cưa cho nhà máy: Thị trường, tiêu chuẩn và ứng dụng trong chiến lược giảm phát thải
Than mùn cưa đang trở thành giải pháp chiến lược cho các nhà máy muốn giảm phát thải mà không tăng chi phí vận hành. Với ưu điểm carbon thấp, hiệu suất cháy cao và nguồn cung ổn định, loại nhiên liệu này đang dần thay thế than đá trong nhiều ngành công nghiệp: từ giấy, dệt may đến thực phẩm và bao bì.
Than mùn cưa là gì? Cơ chế hình thành & đặc tính kỹ thuật
Cơ chế tạo biochar từ mùn cưa
Than mùn cưa (biochar) được tạo ra từ quá trình nhiệt phân kỵ khí của mùn cưa hoặc phế phẩm gỗ ở nhiệt độ 450–650°C. Khi không có oxy, carbon trong gỗ bị giữ lại dưới dạng rắn thay vì bị oxi hóa thành CO₂. Nhờ đó, mỗi tấn biochar lưu trữ trung bình 2,5–3 tấn CO₂ tương đương.
- Nhiệt độ nhiệt phân càng cao → diện tích bề mặt than càng lớn, tăng hiệu suất cháy.
- Thời gian lưu khí tối ưu 40–60 phút → hạn chế tạo khí CO, nâng chỉ số carbon cố định.
Thuộc tính kỹ thuật quan trọng khi dùng cho lò hơi
Khi ứng dụng trong công nghiệp, các chỉ số kỹ thuật quyết định hiệu suất và độ ổn định của hơi:
- Độ ẩm: ≤10% để duy trì LHV ~4.000–4.500 kcal/kg.
- Độ tro: ≤5% để tránh đóng xỉ ghi.
- Kích cỡ hạt: 6–20 mm giúp cháy đều, không tắc ghi xích.
- Tỷ lệ carbon cố định: ≥70%, đảm bảo hiệu suất nhiệt cao.
>>> Xem thêm:
Thị trường biochar & nhu cầu công nghiệp
Thị trường than mùn cưa sinh khối đang tăng trưởng mạnh nhờ xu hướng giảm phát thải và thay thế nhiên liệu hóa thạch.
Xu hướng cầu theo ngành
Theo báo cáo World Bank 2024, khoảng 68% doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam đặt mục tiêu giảm phát thải trong 5 năm tới. Trong đó:
- Ngành giấy & bao bì: nhu cầu hơi liên tục, dễ đồng đốt biomass.
- Ngành F&B: ưu tiên nhiên liệu sạch, độ ẩm thấp, tro mịn.
- Ngành dệt nhuộm: cần kiểm soát khói màu và bụi mịn, biochar đáp ứng tốt hơn than đá.
- Ngành hóa chất: chuyển đổi để đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU và Hàn Quốc.
Khung giá và tính sẵn có tại Việt Nam
Giá than mùn cưa dao động từ 1.900.000 – 2.500.000 VNĐ/tấn tùy mùa vụ và khu vực. Các vùng cung chính gồm Bình Dương, Bắc Giang, Nghệ An và Đồng Nai. Với mô hình cung ứng tại chỗ, doanh nghiệp có thể tiết kiệm 5–8% chi phí logistics so với than nhập khẩu.
>>> Đặt lịch khảo sát lò hơi và nhận báo cáo giảm phát thải miễn phí.
Tiêu chuẩn chất lượng & khung pháp lý
Tiêu chuẩn đánh giá than mùn cưa
Để đảm bảo ổn định và tuân thủ khí thải, biochar cần đạt các chỉ số theo tiêu chuẩn biochar Việt Nam (tham chiếu TCVN 172:2024 & ASME):
- Độ tro: ≤5%
- Lưu huỳnh tổng: ≤0,05%
- Kim loại nặng: dưới ngưỡng QCVN 19:2024/BTNMT
- Hàm lượng PAH: không vượt 300 mg/kg
Các tiêu chí này giúp nhà máy giảm thiểu rủi ro khói đen, bảo vệ thiết bị và tăng tuổi thọ ghi đốt.
Tuân thủ QCVN và ISO 50001 khi dùng cho lò hơi
Việc sử dụng than mùn cưa cần gắn liền với hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification) theo ISO 50001 để theo dõi năng lượng và phát thải:
- Giám sát liên tục bằng CEMS;
- Lưu trữ dữ liệu vận hành ít nhất 2 năm;
- Đảm bảo chỉ số SO₂, NOx, CO luôn trong giới hạn QCVN 19:2024.
>>> Xem thêm:
Ứng dụng than mùn cưa trong nhà máy
Đốt đơn hoặc đồng đốt trong lò hơi hiện hữu
Hầu hết lò hơi ghi xích hoặc tầng sôi hiện nay có thể đồng đốt 20–40% than mùn cưa mà không cần thay đổi cấu trúc lớn.
- Mỗi tấn biochar giúp giảm trung bình 1,8 tấn CO₂ so với than đá.
- Đồng đốt 30% có thể giúp nhà máy giảm 15–20% chi phí nhiên liệu nhờ nguồn biomass nội địa.
Vật liệu hấp phụ trong xử lý nước/khí thải
Nhờ diện tích bề mặt lớn, than mùn cưa còn được dùng để hấp phụ kim loại nặng (Pb, Cd, Cr) và VOCs trong khí thải:
- Hiệu suất loại bỏ COD đạt 70–80%;
- Giảm mùi hữu cơ, cải thiện chất lượng nước tuần hoàn.
Tín chỉ carbon & trung hòa carbon
Biochar là một trong số ít vật liệu vừa tạo năng lượng, vừa lưu giữ carbon lâu dài. Khi được chứng nhận bởi IBI hoặc Verra, 1 tấn biochar có thể mang lại 0,8–1,2 tín chỉ carbon. Đây là lợi thế lớn cho các doanh nghiệp hướng tới Net Zero 2035.
>>> Khám phá giải pháp Low-Carbon as a Service cùng NAAN Group.
Hiệu quả giảm phát thải & tài chính
Hệ số phát thải và chi phí hơi
Theo IEA 2023, hệ số phát thải (EF) của biochar là 20–40 kg CO₂e/GJ, thấp hơn 6–8 lần so với than đá (~270 kg CO₂e/GJ).
- Chi phí sản xuất hơi khi dùng than mùn cưa: ~0,65 USD/kg hơi,
- Trong khi than đá đạt ~0,82 USD/kg hơi — tiết kiệm 18–20%.
Ngoài ra, việc tận dụng lò hơi hiện hữu giúp giảm CAPEX gần bằng 0, rút ngắn thời gian hoàn vốn xuống < 18 tháng.
TOTEX & rủi ro giá nhiên liệu
Khi phân tích theo TOTEX (Total Expenditure), biochar có chi phí vòng đời thấp nhất vì:
- Nhiên liệu ổn định, nguồn cung nội địa → ít biến động tỷ giá;
- Giảm chi phí xử lý tro và phí môi trường;
- Tăng hệ số uptime do nhiệt lượng ổn định và ít đóng xỉ.
Theo mô hình của Deloitte 2024, doanh nghiệp có thể giảm 12–15% TOTEX khi chuyển từ than đá sang than mùn cưa ở mức đồng đốt ≥30%.
>>> Xem thêm:
Lựa chọn công nghệ lò và tích hợp vận hành
Phù hợp nhiên liệu – công nghệ: CFB/BFB, ghi xích, ghi thang
Tùy theo tính chất nhiên liệu và tải hơi, NAAN Group khuyến nghị:
- CFB (Circulating Fluidized Bed): Dung nạp đa nhiên liệu, phù hợp đồng đốt biochar với trấu hoặc dăm bào; hiệu suất 88–90%.
- Ghi xích cơ khí: Tối ưu cho biochar dạng viên nén, kích cỡ 10–15 mm.
- Ghi thang tầng sôi: Phù hợp khi tải hơi biến thiên, giúp cháy hoàn toàn và hạn chế khói đen.
SCADA, CEMS và ISO 50001 cho MRV
Hệ thống điều khiển thông minh giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất và phát thải theo thời gian thực:
- SCADA 4.0: Ghi nhận tải hơi, nhiệt độ, áp suất, ẩm độ nhiên liệu;
- CEMS: Giám sát liên tục CO, SO₂, NOx; tự động cảnh báo khi vượt ngưỡng;
- Báo cáo MRV chuẩn hóa giúp sẵn sàng audit ESG và tín chỉ carbon.
>>> Cùng NAAN chuyển hóa mục tiêu Net Zero thành kế hoạch thực tế.
Chuỗi cung ứng & kiểm soát chất lượng nhiên liệu
Quy trình tiếp nhận và kiểm định lô nhiên liệu
Chuỗi cung ứng biochar của NAAN được quản lý theo mô hình 3 bước kiểm soát chất lượng:
- Pre-shipment: Kiểm tra ẩm độ và tro tại nhà máy sản xuất;
- Tại cổng nhà máy: Lấy mẫu ngẫu nhiên 1 tấn/50 tấn, test nhanh LHV & độ ẩm;
- Sau vận hành: Ghi nhận lượng tro và nhiệt lượng tiêu hao để điều chỉnh hợp đồng.
Nhờ quy trình này, chất lượng nhiên liệu đạt độ lệch < ±3% so với mẫu chuẩn — đảm bảo hơi ổn định và chi phí thực tế đúng dự toán.
Hợp đồng & dự phòng rủi ro cung ứng
NAAN áp dụng cơ chế hợp đồng linh hoạt theo chỉ số năng lượng:
- Giá chốt theo kcal/kg thay vì tấn thô;
- Tồn kho dự phòng: tối thiểu 5–7 ngày vận hành chuẩn;
- Đa nguồn cung địa phương: hạn chế gián đoạn do thời tiết hoặc vận tải.
>>> Xem thêm:
FAQ
Dùng than mùn cưa có giảm chi phí hơi không?
Có. Trung bình chi phí hơi giảm 15–20% nhờ nhiệt lượng cao và chi phí nhiên liệu nội địa thấp hơn than đá.
Có cần thay lò mới hay chỉ cải tạo?
Đa số nhà máy chỉ cần cải tạo đầu đốt và hệ thống cấp gió, không cần thay lò. Thời gian thi công thường dưới 10 ngày.
Khí thải có đạt chuẩn QCVN không?
Có, nếu kiểm soát nhiên liệu đúng tiêu chuẩn và lắp ESP cùng CEMS giám sát tự động, đảm bảo SO₂ và NOx < ngưỡng QCVN 19:2024.
Bao lâu hoàn vốn khi đổi sang biochar?
Thông thường 12–18 tháng, tùy tỷ lệ đồng đốt và chi phí nhiên liệu cũ.
Có thể dùng tín chỉ carbon cho biochar không?
Có. Khi đạt chứng nhận IBI/Verra, mỗi tấn biochar được công nhận 0,8–1,2 tín chỉ carbon, giúp bù đắp chi phí chuyển đổi.
Giới thiệu NAAN Group
NAAN Group là đơn vị tiên phong cung cấp giải pháp năng lượng carbon thấp (Low-Carbon as a Service) tại Việt Nam:
- Thiết kế, cung cấp và lắp đặt lò hơi – lò đồng phát đốt Biomass;
- Cung ứng nhiên liệu sinh khối ổn định, tro thấp, độ ẩm thấp;
- Vận hành – bảo trì – CEMS – MRV đạt chuẩn QCVN;
- Tư vấn ESG & TOTEX giúp doanh nghiệp tối ưu vòng đời đầu tư.
>>> Đặt lịch kiểm tra tải hơi và hiệu suất đốt tại nhà máy của bạn.
Kết bài
Tựu trung, than mùn cưa mang lại cân bằng hoàn hảo giữa mục tiêu giảm phát thải và hiệu quả chi phí. Với nguồn cung nội địa, hiệu suất cao và khả năng tích hợp với hệ thống lò hơi hiện hữu, biochar đang giúp doanh nghiệp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero 2035.
>>> Liên hệ NAAN để nhận lộ trình chuyển đổi biochar thực tế.
