cart.general.title

3 ví dụ về phát triển bền vững ở Việt Nam và thế giới

Phát triển bền vững đang trở thành chiến lược trọng tâm của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Bên cạnh các chứng chỉ ESG và tiêu chuẩn môi trường, chuyển đổi năng lượng — đặc biệt là chuyển lò hơi công nghiệp sang sinh khối — đang nổi lên như một hướng đi thực tiễn, giúp giảm phát thải và chi phí vận hành. Bài viết này giới thiệu ba ví dụ tiêu biểu về phát triển bền vững ở Việt Nam và thế giới, phân tích chi phí hơi, phát thải CO₂ trước/sau và bài học cho nhà lãnh đạo.

Vì sao lò hơi sinh khối là ví dụ thực tiễn của phát triển bền vững?

Lò hơi sinh khối cho phép doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, vừa cắt giảm phát thải trực tiếp. Đây là lựa chọn tối ưu cho những nhà máy tiêu thụ năng lượng lớn, chịu áp lực từ cam kết Net-zero 2050 và quy chuẩn khí thải QCVN.

  • Giảm phát thải trực tiếp: Thay nhiên liệu hóa thạch bằng biomass có thể giảm 40–80% phát thải CO₂ trực tiếp tùy loại nhiên liệu và hiệu suất đốt.
  • Tiết kiệm chi phí nhiên liệu: Dữ liệu của Bộ Công Thương cho thấy các nhà máy chuyển sang biomass tiết kiệm trung bình 25–35% chi phí hơi.
  • Ổn định dài hạn: Biomass tận dụng nguồn phụ phẩm địa phương (trấu, mùn cưa, vỏ cà phê) giúp giảm rủi ro biến động giá nhiên liệu.
  • Gia tăng uy tín ESG: Các doanh nghiệp có hệ thống hơi sinh khối dễ đạt chứng chỉ môi trường (ISO 14064, FSC, CDP) và tiếp cận vốn xanh từ IFC, ADB hoặc World Bank.

Cách đánh giá hiệu quả đầu tư

Trước khi ra quyết định, doanh nghiệp cần một bộ chỉ số rõ ràng để đo lường hiệu quả chuyển đổi — cả về kinh tế và phát thải.

Các dữ liệu đầu vào cần có:

  • Công suất lò 
  • Giá nhiên liệu trước/sau
  • Hiệu suất lò
  • Hệ số phát thải

Công thức chuẩn để so sánh:

  • Chi phí hơi (VND/tấn) = (Giá nhiên liệu / Hiệu suất) + O&M + nhân công.
  • Giảm phát thải (tCO₂/năm) = Phát thải trước – Phát thải sau.

Các chỉ số này là nền tảng cho mọi case study dưới đây.

Case 1 — PEKA Kroef (Hà Lan): nồi hơi biomass 10 MW thay thế khí tự nhiên

Dự án của PEKA Kroef, công ty chế biến khoai tây tại Hà Lan, được xem là case mẫu châu Âu về chuyển đổi năng lượng hơi sang sinh khối.

Bối cảnh:
Trước khi chuyển đổi, PEKA Kroef tiêu thụ hơn 8 triệu m³ khí tự nhiên/năm để sản xuất hơi phục vụ chế biến, tương đương phát thải khoảng 14.500 tCO₂/năm 

Giải pháp:
Doanh nghiệp đầu tư hệ thống nồi hơi sinh khối công suất 10 MW (~10 t/h), sử dụng wood chips và phụ phẩm từ quá trình ủ compost làm nhiên liệu. Hệ thống tích hợp xử lý khí thải (bag filter + flue gas condensation) để đáp ứng chuẩn EU về NOx và bụi mịn.

Hiệu quả đạt được:

  • Thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải ~14.500 tCO₂/năm.
  • Giảm chi phí nhiên liệu 20–25%, nhờ tận dụng biomass địa phương.
  • Payback ~5 năm, IRR > 18% khi chạy base load quanh năm.

Bài học:
Để đảm bảo hiệu quả tài chính, dự án cần hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp biomass và công suất vận hành ổn định. Đây là ví dụ phát triển bền vững điển hình cho ngành công nghiệp hơi châu Âu.

Case 2 — HHP Global (Hải Phòng, Việt Nam): lò tầng sôi 38.5 t/h

Bối cảnh:
HHP Global là nhà máy giấy quy mô lớn tại Hải Phòng, từng sử dụng nhiên liệu hóa thạch với lượng phát thải ước tính ~160.000 tCO₂/năm. Mục tiêu của họ là giảm chi phí năng lượng và đáp ứng các tiêu chí ESG của khách hàng châu Âu.

Giải pháp kỹ thuật:
Nhà máy đầu tư hệ thống lò hơi tầng sôi công suất 38.5 t/h, sử dụng hỗn hợp mùn cưa và trấu viên. Hệ thống trang bị cyclone tách bụi, tháp hấp thụ và túi lọc vải đạt chuẩn QCVN 30:2012/BTNMT.

Kết quả minh họa:

  • Chi phí hơi: giảm ~30%
  • Phát thải CO₂: giảm 70%
  • Thời gian hoàn vốn: ước tính 3–6 năm tùy biến động giá biomass.
  • Hiệu suất lò: ~87%, availability >95%.

Bài học cho lãnh đạo:
Với quy mô lớn, rủi ro chính nằm ở chuỗi cung ứng biomass và quản lý tro xỉ. CEO cần ưu tiên ký hợp đồng cung ứng nhiên liệu tối thiểu 6 tháng, song song triển khai hệ thống lưu trữ an toàn. Khi tối ưu vận hành, doanh nghiệp có thể tiết kiệm hàng chục tỷ đồng/năm tiền nhiên liệu.

Case 3 — Sinu Vina (Việt Nam): SME chuyển LPG sang biomass

Bối cảnh:
Sinu Vina là doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam, công suất lò hơi 4–8 t/h, trước đây vận hành bằng LPG — loại nhiên liệu có chi phí cao và phát thải CO₂ đáng kể.

Giải pháp:
Năm 2024, Naan Group triển khai lò hơi sinh khối công suất 4t/h cho nhà máy, sử dụng nhiên liệu mùn cưa và trấu viên. Hệ thống được tích hợp SCADA giám sát từ xabag filter giúp kiểm soát khí thải.

Kết quả đạt được:

  • Chi phí hơi: giảm 35%
  • Phát thải CO₂: giảm khoảng 60% so với baseline LPG, tương đương tiết kiệm hàng nghìn tấn CO₂ mỗi năm.
  • Payback: khoảng 3 năm, với khả năng ổn định fuel cao.
  • Tác động vận hành: giảm phụ thuộc LPG nhập khẩu và chi phí logistics.

Bài học:
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể chọn mô hình Steam-as-a-Service do Naan cung cấp — tức thuê hệ thống hơi thay vì đầu tư CAPEX lớn. Cách này giúp doanh nghiệp tiết kiệm dòng tiền ban đầu, vẫn đạt mục tiêu giảm chi phí năng lượng và tuân thủ tiêu chuẩn ESG.

So sánh nhanh 3 case chuyển đổi lò hơi sang biomass

Case study

Quốc gia

Công suất (t/h)

Nhiên liệu trước

Nhiên liệu sau

Giảm chi phí hơi

Giảm CO₂

Payback

PEKA Kroef

Hà Lan

10

Khí tự nhiên

Wood chips

20–25%

14.500 tCO₂/năm (100%)

~5 năm

HHP Global

Việt Nam

38.5

Than/hóa thạch

Mùn cưa, trấu viên

30%

70%

3–6 năm

Sinu Vina

Việt Nam

4

LPG

Biomass

35%

60%

~3 năm

 
Ba trường hợp này cho thấy sự đa dạng quy mô: từ nhà máy SME đến tập đoàn lớn, hiệu quả đều rõ rệt ở cả hai khía cạnh — kinh tế và phát thải.

FAQ

Q1: Chuyển sang biomass có tốn kém không?

CAPEX phụ thuộc công suất, nhưng với mô hình thuê hơi (Steam-as-a-Service), doanh nghiệp chỉ trả theo sản lượng hơi; payback trung bình 2–6 năm.

Q2: Nguồn biomass ở Việt Nam có ổn định không?

Rất ổn định. Theo Bộ Công Thương (2024), Việt Nam có hơn 60 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp/năm, đủ để phát triển các dự án biomass quy mô lớn.

Q3: Việc chuyển đổi có ảnh hưởng tới sản xuất không?

Nếu được thiết kế và chạy thử đúng quy trình, thời gian dừng máy chỉ 1–2 tuần; hiệu suất đạt >85%, không ảnh hưởng năng suất nhà máy.

Giới thiệu ngắn về Naan Group

Naan Group là đơn vị tiên phong tại Việt Nam cung cấp giải pháp lò hơi sinh khối trọn gói, từ khảo sát, thiết kế, EPC, cung cấp nhiên liệu đến vận hành bảo trì. Naan đã triển khai nhiều dự án tại các nhà máy dệt, giấy, thực phẩm như Sinu Vina, Doveco, Unilever, HHP Global.

>>> Liên hệ Naan để nhận khảo sát chi phí & lộ trình chuyển đổi lò hơi sinh khối cho nhà máy của bạn 

Kết luận

Đây chính là ví dụ về phát triển bền vững ở Việt Nam rõ ràng nhất: tận dụng phụ phẩm làm năng lượng, giảm phát thải, tăng hiệu quả tài chính. Ba dự án từ Hà Lan và Việt Nam chứng minh rằng chuyển lò hơi sang sinh khối không chỉ là giải pháp môi trường mà còn là bước đi chiến lược về chi phí. Doanh nghiệp có thể giảm 25–35% chi phí hơi, cắt 50–70% phát thải CO₂, đồng thời nâng điểm ESG — yếu tố ngày càng quyết định trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

>>> Nhận báo cáo chi phí & lộ trình chi tiết cho nhà máy bạn — Liên hệ Naan để được khảo sát miễn phí.
Contact Me on messenger
Contact zalo