cart.general.title

Làm thế nào để xả đáy nồi hơi hiệu quả

I. Tại sao cần thường xuyên xả đáy nồi hơi?

1.1. Khái niệm về việc xả đáy nồi hơi

Để kiểm soát chất lượng nước trong nồi hơi sao cho đáp ứng các tiêu chuẩn quy định và duy trì tạm thời các chất tạp trong nước lò hơi ở mức độ nhất định, cần phải liên tục loại bỏ nước lò hơi chứa nhiều muối và kiềm lớn và cặn bã nước, bùn đặc hoặc chất kết tụ lỏng lẻo trong nồi hơi. Quá trình này được gọi là xả đáy nồi hơi. Việc xả đáy là một phần quan trọng trong quản lý chất lượng nước của nồi hơi, do đó, mọi người cần phải coi trọng việc xả đáy để đạt được mục tiêu vận hành an toàn, giảm tiêu thụ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống nồi hơi.

cụm xả đáy nồi hơi
Hệ hệ van xả đáy và bầu gom

1.2. Cách thức xả nước

Xả nước của nồi hơi có thể chia thành: xả nước định kỳ và xả nước liên tục.

Xả nước định kỳ:

  • Còn gọi là xả nước không liên tục hoặc xả nước dưới đáy, chức năng của nó là loại bỏ bã nước và chất kết tụ mềm tạo ra sau khi xử lý bằng phosphate nằm chồng chất tụ ở dưới nồi hơi. Xả nước định kỳ chỉ diễn ra trong thời gian ngắn nhưng có khả năng loại bỏ cặn trong nồi hơi rất mạnh.
  • Cửa xả nước định kỳ thường được đặt ở dưới phần dưới của thân lò và ống góp, việc xả nước định kỳ nên được thực hiện khi mực nước trong nồi hơi cao, tải nhẹ hoặc trạng thái đốt nhẹ. Trên các nồi hơi nhỏ, thường chỉ có cửa xả nước định kỳ.

Xả nước liên tục:

  • Còn gọi là xả nước bề mặt, là quá trình liên tục không ngừng từ mặt nước của bồn nưới lấy nước lò hơi có nồng độ cao nhất. Chức năng của nó là giảm lượng muối và kiềm trong nước lò hơi, ngăn chặn nồi hơi bị ảnh hưởng bởi nồng độ muối quá cao làm ảnh hưởng đến chất lượng hơi.
  • Miệng ống xả nước liên tục thường được lắp đặt ở khoảng 80-100mm dưới mực nước bình thường của bồn nưới (còn gọi là vị trí "0"). Do nước lò hơi dần dần cô đặc do sự bay hơi liên tục, làm cho nồng độ muối cao nhất ở gần bề mặt nước. Vì vậy, miệng ống xả nước liên tục nên được lắp đặt ở khu vực có nồng độ muối cao nhất trong nước lò hơi, để liên tục xả nước cao nồng độ, bổ sung với nước sạch, từ đó cải thiện chất lượng nước lò hơi, tỷ lệ xả nước thông thường là khoảng 1% so với lượng bay hơi.

II. Thiết bị xả nước định kỳ dưới đáy nồi hơi

  • Thiết bị xả nước bao gồm ống xả nước ngắn, van xả nước và ống dẫn xả nước trong thân nồi hơi.

  • Van xả nước nên sử dụng van cửa hoặc van bi. Đường kính tiêu chuẩn của van xả nước là DN25~50, đối với nồi hơi có lượng bay hơi định mức ≥1t/h hoặc áp suất làm việc ≥0.7Mpa, ống xả nước nên lắp hai van xả nước nối tiếp.

Thiết kế truyền thống là một van xả chậm (sử dụng van cầu) + một van xả nhanh (van bi nhiệt độ cao), nhưng như chúng ta đã biết, phớt mềm PTFE trong van bi, thường phải chịu đựng nhiệt độ cao hơn 140 độ, dễ bị lão hóa biến dạng, từ đó làm tăng sự mài mòn và cuối cùng dẫn đến rò rỉ của van. Tuổi thọ sử dụng rất ngắn. Khe kín của van cầu dễ chứa các chất tạp, van cầu không thể đóng lại và dẫn đến rò rỉ. Đây là một vấn đề phổ biến và đau đầu trong các nhà máy hiện nay!

Khi xả nước, van xả nước phải chịu áp lực cao của chất lỏng nóng và mài mòn bởi cặn bã, sau khi dừng việc xả nước, chúng sẽ dần dần nguội xuống nhiệt độ phòng. Để cải thiện điều kiện làm việc khắc nghiệt như sự mài mòn và ăn mòn của cặn bã, rung động, tác động nhiệt, các van xả nước nối tiếp cần có một thứ tự hoạt động nhất định:

  1. khi xả nước, trước tiên mở van 1 (van chậm), sau đó mở van 2 (van nhanh);
  2. khi dừng xả nước, trước tiên đóng van 2, sau đó đóng van 1.

Van 1 là van chậm, phải có khả năng chống ăn mòn kiềm của nước lò hơi; van 2 là van nhanh, phải đáp ứng yêu cầu về thời gian và hành động xả nước.

III. Phương pháp xả nước định kỳ ở dưới đáy nồi hơi:

Nhân viên vận hành cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn, chỉ được xả nước khi tải của nồi hơi thấp, ngăn chặn hỏng hóc của bề mặt tiếp xúc nhiệt cao trong điều kiện tải cao; điều chỉnh mực nước trong thân lò lên mức cao, sau đó mới được xả nước.

3.1. Hướng dẫn thao tác xả nước:

Theo nguyên tắc "thường xuyên xả, xả ít, đồng đều"

① Thường xuyên xả nước

Nghĩa là số lần xả nước phải nhiều hơn một chút, đặc biệt khi sử dụng xả nước dưới đáy để loại bỏ bã nước, xả nước nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn sẽ hiệu quả hơn so với việc xả nước một lần lớn trong một khoảng thời gian dài;

② Xả ít nước

Chỉ cần thực hiện thường xuyên xả nước, sẽ tự động đạt được việc ít xả nước, nghĩa là lượng nước xả ra mỗi lần phải nhỏ. Điều này không chỉ đảm bảo không ảnh hưởng đến cung cấp hơi, mà còn giữ cho chất lượng nước lò hơi luôn được kiểm soát trong khoảng tiêu chuẩn mà không gây ra biến động lớn;

③ Đồng đều xả nước

Nghĩa là cố gắng làm cho khoảng thời gian giữa mỗi lần xả nước gần như như nhau, để chất lượng nước lò hơi luôn duy trì ở trạng thái ổn định.

Lưu ý: Cấm xả nước dưới tải cao của nồi hơi; Cấm xả nước dưới mực nước thấp trong thân lò.

cụm xả đáy nồi hơi
Hệ van xả đáy và ống gom xả ra bên ngoài

a. Thứ tự hoạt động:

Khi xả nước, trước tiên mở van 1 (van chậm), sau đó mở van 2 (van nhanh); khi dừng xả nước, trước tiên đóng van 2, sau đó đóng van 1.

Thời gian xả nước: Xả nước phải được thực hiện ngắn gọn và không liên tục, mỗi lần xả nước của mỗi nhóm van xả nước thường chỉ mất 20-30 giây. Khi xả nước, van xả nước phải mở ngay sau đó đóng, đóng ngay sau đó mở, lặp lại 2-3 lần. Điều này giúp thu hút cặn bã để nhanh chóng chảy vào ống xả nước và tạo ra sóng nước để tăng cường hiệu suất xả nước.

Số lần và thời gian xả nước hàng ngày có thể được quyết định dựa trên đo lường độ dẫn điện của nước lò hơi.

b. Cũng cần xả nước định kỳ khi khởi động nồi hơi

Lúc này, nước được xả ra là một phần nước ở dưới đáy của vòng tuần hoàn, không chỉ làm cho các chất tạp được loại bỏ để đảm bảo chất lượng nước lò hơi, mà còn làm tăng cường chất lượng truyền nhiệt của các vòng tuần hoàn có lượng nhiệt yếu, ngăn chặn sự trì hoãn của vòng tuần hoàn nước cục bộ, làm cho mọi bề mặt kim loại của hệ thống tuần hoàn nước được mở rộng đồng đều, giảm thiểu sự chênh lệch nhiệt độ giữa các bề mặt trên và dưới bồn nưới.

IV. Chất lượng nước lò hơi

  1. Do nước lò hơi chứa các chất rỉ sắt và cặn bã nước đã kết tụ sau khi được xử lý bằng hóa chất, lắng đọng ở dưới của vòng tuần hoàn nước, theo thời gian, sẽ dẫn đến sự giảm chất lượng nước lò hơi, điều này có thể được phản ánh qua các thiết bị đo điện dẫn và đo pH lắp đặt ở hộp xả nước.

  2. Thêm Na3PO4 vào trong bồn nưới để xử lý nước lò hơi, làm cho Ca2+, Mg2+ và các chất khác có trong nước lò hơi tạo thành cặn bã nước không kết dính, sau đó xả nước ra ngoài.

V. Mục đích của việc xả nước

Là để loại bỏ các chất rỉ sắt và cặn bã nước đã kết tụ sau khi được xử lý bằng hóa chất, lắng đọng ở dưới của vòng tuần hoàn nước, thông qua việc xả nước định kỳ hoặc liên tục, làm cho các cặn bã nước lắng đọng này được loại bỏ, cung cấp chất lượng nước lò hơi. Đảm bảo rằng pH của nước lò hơi nằm trong khoảng 9.4-10.5, và dẫn điện dưới 200us/cm.

VI. Tái sử dụng nhiệt lượng từ việc xả nước

Tỷ lệ xả nước của nồi hơi thường là 3~10% dung tích của nồi hơi, để tái sử dụng nhiệt lượng không thể bỏ qua này, thường cần phải cài đặt các bình xả nước định kỳ và liên tục trong phòng nồi hơi. Chia nước đã được giảm áp thành hơi và nước riêng biệt để sử dụng. Hơi thường được đưa vào thiết bị loại oxy phía trên mặt đất để loại bỏ oxy cho nước, trong khi nước bẩn sau khi trao đổi nhiệt được làm mát và sau đó được xả vào rãnh nước một cách an toàn.