cart.general.title

Tình hình áp dụng tín chỉ carbon tại Việt Nam

Tín chỉ carbon là gì?

Tín chỉ carbon là một giấy phép cho phép chủ sở hữu thải ra một lượng carbon dioxide nhất định hoặc các khí nhà kính khác. Trên thị trường, việc mua bán carbon hay chính xác hơn là mua bán sự phát thải khí CO2, được thực hiện thông qua tín chỉ. Một tín chỉ cho phép phát thải một tấn carbon dioxide hoặc tương đương trong các khí nhà kính khác.

Một tín chỉ cho phép phát thải một tấn carbon dioxide hoặc tương đương trong các khí nhà kính khác

Việc phát triển thị trường tín chỉ carbon Việt Nam là một trong những công cụ kinh tế đã được đưa vào Luật Bảo vệ môi trường từ năm 2020. Tuy nhiên, cho đến nay, việc công nhận và phát hành tín chỉ carbon vẫn phụ thuộc vào bên thứ 3 là các tổ chức hoặc các cơ chế tín chỉ quốc tế. Hình ảnh của bên bán ở Việt Nam vẫn còn khá mờ nhạt.

Tại sao cần áp dụng tín chỉ carbon?

Mục tiêu lớn nhất của định giá carbon và thiết lập thị trường carbon nhằm giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững khác. Tín chỉ carbon là một loại mặt hàng mới được tạo ra khi thực hiện các hoạt động cắt giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính trong quá trình thực hiện, được theo dõi và giao dịch giống như các loại hàng hóa khác, do đó trao đổi tín chỉ carbon còn được gọi là thị trường carbon. Thông qua thị trường carbon có thể tăng cường giảm phát thải khí nhà kính với chi phí của doanh nghiệp và xã hội thấp, thúc đẩy phát triển công nghệ phát thải thấp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc áp dụng tín chỉ carbon còn mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan, như:

  • Cho bên bán: Có nguồn thu từ việc bán tín chỉ carbon cho các bên có nhu cầu giảm phát thải; có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn, công nghệ và kiến thức mới để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí; có uy tín và danh tiếng trong mắt khách hàng, đối tác và cộng đồng.
  • Cho bên mua: Có cơ hội tuân thủ các quy định về giảm phát thải của chính quyền hoặc tự nguyện cam kết; có lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế; có trách nhiệm xã hội và góp phần bảo vệ môi trường.
  • Cho chính quyền: Có công cụ để điều tiết và khuyến khích các hoạt động giảm phát thải; có nguồn thu từ việc thu thuế hoặc phi thuế từ việc giao dịch tín chỉ carbon; có sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và phi chính phủ trong việc xây dựng và vận hành thị trường carbon.

Tình hình áp dụng tín chỉ carbon tại Việt Nam

Việt Nam là một trong những nước tiên phong trong việc tham gia các cơ chế tín chỉ carbon quốc tế, như cơ chế phát triển sạch (CDM) và cơ chế tín chỉ chung (JCM). Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, đến nay, Việt Nam đã có 256 dự án CDM được công nhận, với tổng lượng giảm phát thải ước tính là 317 triệu tấn CO2. Trong đó, đã có 185 dự án được phát hành hơn 100 triệu tín chỉ carbon, thu về hơn 15.000 tỷ đồng. Ngoài ra, Việt Nam cũng đã thực hiện 34 dự án JCM với Nhật Bản, với tổng lượng giảm phát thải ước tính là 1,6 triệu tấn CO2. Trong đó, đã có 17 dự án được phát hành hơn 500.000 tín chỉ carbon, nhận được gần 35 triệu USD hỗ trợ.

Hơn 500.000 tín chỉ carbon nhận được gần 35 triệu USD hỗ trợ

Tuy nhiên, việc áp dụng tín chỉ carbon tại Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn và thách thức, như:

  • Thiếu các quy định pháp lý và hệ thống quản lý về tín chỉ carbon trong nước; thiếu các tiêu chuẩn và quy trình để xác định, theo dõi và kiểm toán lượng phát thải và giảm phát thải; thiếu các cơ sở dữ liệu và thông tin về nguồn lực và tiềm năng giảm phát thải.
  • Thiếu các nguồn lực nhân lực, tài chính và công nghệ để thực hiện các hoạt động liên quan đến tín chỉ carbon; thiếu các cơ chế kích thích và hỗ trợ cho các bên tham gia; thiếu sự hiểu biết và quan tâm của các bên liên quan về lợi ích và cách thức áp dụng tín chỉ carbon.
  • Thiếu sự liên kết và hợp tác giữa các bộ ngành, địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức trong và ngoài nước trong việc xây dựng và phát triển thị trường carbon; thiếu sự hội nhập và tham gia vào các cơ chế và sáng kiến về tín chỉ carbon khu vực và quốc tế.

Hướng đi cho tương lai

Việt Nam đang từng bước xây dựng và phát triển thị trường carbon

Để khắc phục những khó khăn và thách thức trên, Việt Nam đã có những bước chuẩn bị cho việc xây dựng và phát triển thị trường carbon trong nước. Ngày 07/01/2022, Chính phủ đã ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon. Theo đó, lộ trình phát triển, thời điểm triển khai thị trường carbon trong nước đã được vạch rõ, cụ thể là:

  • Giai đoạn 1 (2021 - 2025): Xây dựng cơ sở pháp lý, quản lý, tiêu chuẩn, quy trình, cơ sở dữ liệu; xác định nguồn lực và tiềm năng giảm phát thải; xây dựng và thử nghiệm các mô hình thị trường carbon trong nước cho một số ngành, lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải cao.
  • Giai đoạn 2 (2026 - 2030): Thử nghiệm và triển khai thị trường carbon trong nước cho các ngành, lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải cao; tham gia vào các cơ chế và sáng kiến về tín chỉ carbon khu vực và quốc tế; hỗ trợ và khuyến khích các bên tham gia vào thị trường carbon.
  • Giai đoạn 3 (từ năm 2031): Hoàn thiện và mở rộng thị trường carbon trong nước cho tất cả các ngành, lĩnh vực; tích hợp và hội nhập với các thị trường carbon khu vực và quốc tế; đảm bảo công bằng, minh bạch và hiệu quả của thị trường carbon.
Để xây dựng và phát triển thị trường carbon trong nước cần sự hợp tác của các bên liên quan

Ngoài ra, Việt Nam cũng đã có những hoạt động hỗ trợ cho việc xây dựng và phát triển thị trường carbon, như:

  • Tham gia vào các dự án hợp tác quốc tế về tín chỉ carbon, như dự án Partnership for Market Readiness (PMR) do Ngân hàng Thế giới tài trợ, dự án Low Carbon Transition in Energy Efficiency (LCT) do Liên minh châu Âu tài trợ, dự án Carbon Pricing Leadership Coalition (CPLC) do Ngân hàng Thế giới phối hợp.
  • Tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức, đào tạo, tuyên truyền và truyền thông về tín chỉ carbon cho các bên liên quan, như các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng.
  • Thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ giảm phát thải khí nhà kính, như công nghệ tái tạo năng lượng, công nghệ hiệu quả năng lượng, công nghệ chuyển đổi nhiên liệu.

Kết luận

Tín chỉ carbon là một công cụ kinh tế hiệu quả để giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc áp dụng tín chỉ carbon, nhưng còn nhiều việc cần làm để xây dựng và phát triển thị trường carbon trong nước. Việc này đòi hỏi sự quan tâm và hợp tác của các bên liên quan trong và ngoài nước, để góp phần thực hiện cam kết quốc tế và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.